Có 2 kết quả:

毎人 mỗi nhân每人 mỗi nhân

1/2

mỗi nhân

giản thể

Từ điển phổ thông

mỗi người, từng người

mỗi nhân

phồn thể

Từ điển phổ thông

mỗi người, từng người

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Từng người một. Mỗi người.